Nó nằm chổng lên ngực tôi, hình như vẫn chưa yên, trán hơi cau.

Tôi vuốt tóc nó rồi đẩy nhẹ ra, xuống giường mặc quần áo.

Hai bên ngực còn rát, lớp vải sơ mi và da cọ vào là nhói.

Nó hình như luôn khăng khăng thích chỗ ấy…

Tôi vội mặc cho xong, ra khỏi phòng mới nhận ra lại là đêm, không rõ mấy giờ.

Sau cơn bão như cuồng phong, nhà cửa tan tác, khi xuống cầu thang tôi suýt vấp vì mớ quần áo vứt bừa bãi.

Ảnh đen trắng của Hân ca rơi vỡ trên sàn, tôi cũng chẳng nhớ nó rơi từ lúc nào; gương kính vỡ trong khung, nụ cười của anh bị cắt làm bốn.

Tôi thở dài, nhặt ảnh lên, chỉnh lại rồi ngồi xuống sofa châm thuốc.

Hút hết nửa bao, vứt điếu cuối vào gạt tàn, tôi mới gọi điện.

“Chuẩn bị đi,” tôi nói, “tối nay đưa con đi khỏi đây.”

Năm 1999, tôi và Tông Diễn — đã ba năm không gặp.

Ba năm trước, sau cái đêm hỗn loạn ấy, tôi bảo bác sĩ tiêm cho nó liều thuốc khiến nó chìm vào giấc ngủ sâu, rồi đưa nó lên máy bay.

Thật ra, từ trước đó tôi đã sắp xếp xong mọi con đường để nó ra nước ngoài. Ban đầu tôi muốn cùng nó đạt được sự đồng thuận, nhưng sau lại nhận ra sự đồng thuận ấy vốn chẳng thể có. Đi sớm một ngày hay muộn một ngày cũng không khác biệt gì. Nó sớm muộn cũng phải đi.

Để phòng ngừa việc nó lén lút quay lại, tôi còn cho người cất hết giấy tờ của nó.

Tôi cứ nghĩ sau khi đến nơi, nó sẽ vùng vẫy một phen. Không ngờ nó lại ngoan ngoãn đến kỳ lạ, chấp nhận mọi sự sắp xếp của tôi.

Chỉ là — không chịu liên lạc với tôi nữa.

Tôi đưa nó đi, nhưng chưa từng nghĩ sẽ cắt đứt.

Tôi vẫn muốn thỉnh thoảng quan tâm nó như một người chú quan tâm cháu, nhưng ngay cả điện thoại của tôi, nó cũng không chịu nghe.

Nó từng nói: nếu chú không cần tôi, thì tôi cũng sẽ không cần chú. Có lẽ nó thật sự đang nghiêm túc làm theo lời đó.

Về sau, từ bên kia đại dương gửi về toàn tin nó sống rất tốt. Học hành chăm chỉ, thành tích nổi bật; kết giao được nhiều bạn mới, cuộc sống không đến mức buồn chán.

Nghe vậy, nỗi nhớ của tôi hóa ra thành dư thừa.

Có lần nhớ nó quá, tôi bay sang L thành phố nhìn nó một cái.

Chỉ là — thật sự chỉ nhìn một cái.

Khi ấy, L thành đang tuyết rơi dày. Tôi ngồi trong xe, thấy nó ôm mấy quyển sách, chạy trong tuyết vào cổng trường.

Cổng trường có bậc thang dài. Một cô gái đội mũ nồi, che ô đuổi theo nó. Khó khăn lắm mới đuổi kịp, lại bị bậc thang hất ngã, nó lập tức đưa tay đỡ lấy.

Cô gái ngẩng đầu lên cười với nó. Nam thanh nữ tú, tuyết trắng bay tán loạn, hệt như cảnh lãng mạn nhất trong phim thần tượng.

Sau đó, nó ga lăng cầm lấy chiếc ô từ tay cô gái, hai người sóng vai dưới tán ô, dần rời khỏi tầm mắt tôi.

Tôi kéo cửa kính xe lên.

Như vậy cũng tốt. Sai lầm cuối cùng cũng được sửa, đây mới là tuổi trẻ mà Tông Diễn nên có.

Đêm hôm đó, tôi bay trở về Cảng Thành.

Thời khắc thế kỷ sắp giao nhau, khi tin đồn về ngày tận thế rộ khắp nơi, một người bạn từ Đại Lục trở về bất ngờ mang cho tôi một tin tức khó tin — anh ta nói, bên đó anh ta gặp một người trông rất giống Hân ca.

Tôi lập tức thu dọn hành lý, một mình vượt cửa khẩu rời cảng.

Trên đường đi, tôi không ngừng tự nhắc nhở bản thân, đừng ôm quá nhiều hy vọng. Dù sao ảnh đen trắng của Hân ca đã treo trên tường gần chín năm rồi.

Thậm chí cho đến giây phút tìm được thị trấn nhỏ ấy, con phố ấy, tiệm hớt tóc ấy, tôi vẫn nghĩ như thế.

Cho đến khi tôi bước vào.

Người đàn ông mặc áo sơ mi đen, đang cúi đầu cắt tóc cho khách, ngẩng mắt nhìn tôi một cái, nói:

“Chào mừng, muốn cắt tóc à?”

Ánh mắt anh nhìn tôi xa lạ đến vậy, chỉ như đang nhìn một vị khách tình cờ ghé vào tiệm vào buổi trưa nắng.

Nhưng tôi biết, đó chính là Tông Văn Hân.

Đôi mắt đa tình ấy chưa từng đổi, chỉ thêm vài vết dấu của năm tháng.

Bên má phải vẫn còn vết sẹo mờ nhạt, vết sẹo năm xưa anh vì chắn dao cho tôi mà vô tình để lại — đã lâu lắm rồi, lâu đến mức như kiếp trước.

Tôi nuốt xuống cơn kích động, nói:

“Ừ, cắt tóc.”

Thế là Tông Văn Hân gọi một thợ trẻ hơn tới.

Tôi hỏi:

“Anh là ông chủ à? Tôi đợi anh, được không?”

Trong mắt anh thoáng qua một tia kinh ngạc, nhưng rất nhanh liền nở nụ cười với tôi:

“Được thôi, vậy anh ngồi trước đi, tôi cắt xong cái đầu này là tới anh.”

Tôi cũng không biết, như vậy có tính là đã tìm được anh hay chưa — bởi anh đã mất trí nhớ, hoàn toàn không nhớ nổi tôi là ai.

Suốt nửa tháng sau đó, hầu như ngày nào tôi cũng quanh quẩn ở khu ấy — có khi chỉ vào gội đầu, có khi “tình cờ” gặp anh trong quán ăn nhanh, ngồi trò chuyện vài câu.

Anh có lẽ thấy tôi kỳ lạ, nên đối xử chỉ khách sáo.

Cho đến một tối, khi anh vừa đóng cửa tiệm, một chiếc mô tô gào rít lao qua, đồng thời trên phố vang lên tiếng phụ nữ thét thất thanh:

“Á!!! Dây chuyền của tôi!!”

Từ lâu tôi đã nghe nói vùng duyên hải này bọn “bay xe” lộng hành.

Tôi theo phản xạ bật chạy đuổi, thì Tông Văn Hân đã nhảy lên mô tô, quay lại hét:

“Lên xe!”

Tôi nhảy phắt lên yên sau.

Anh vít ga hết cỡ, tôi choàng tay ôm eo anh, gió đêm quất mạnh như muốn làm mắt tôi rớm lệ.

Cảnh phố, thời gian như chạy ngược lại: một giây — một năm, hai giây — hai năm, lùi về một tháng năm nào đó, khi chúng tôi cũng lao như thế dọc con đường ven biển dài của Cảng Thành, giật trộm một tia sáng trong cuộc sống mờ mịt.

Mấy con phố sau, chúng tôi bắt kịp hai tên cướp.

Tông Văn Hân ép xe chúng vào một góc, chúng tôi mỗi người đối phó một tên, cuối cùng giành lại được sợi dây chuyền vàng.

Trả lại dây chuyền xong, Tông Văn Hân dựa vào mô tô, móc hộp thuốc lá đưa tôi một điếu:

“Không ngờ cậu đánh hăng thế.”

Trong lòng tôi nghĩ: dĩ nhiên, nhiều chiêu là do anh dạy tôi năm xưa.

Tôi thành thật:

“Không bằng anh.”

Anh mỉm cười nhả khói, lắc đầu:

“Tôi không được nữa, dạo này cứ thấy mình già, đánh không nổi rồi.”

Khoảnh khắc ấy tôi chợt buồn não nề.

Chín năm — sao lại cách biệt đến chín năm?

Người từng “Ngọc Diện Diêm La” một mình một dao quét từ đầu ngõ tới cuối ngõ;

Người từng cùng tôi vượt qua biển máu núi dao;

Scroll Up